ROBOT i300B-L LIFTING VERSION

Robot i300B-L Lifting Version là dòng robot nâng hạ thông minh, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)tự động hóa, giúp tối ưu hóa quy trình bốc xếp, vận chuyển và quản lý kho hàng trong ngành logistics, sản xuất và thương mại. Với thiết kế cơ chế nâng hạ tiên tiến, i300B-L nâng cao hiệu suất làm việc, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn lao động.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Model i300B-L
Kích thước 892*504*1200mm
Khối lượng tịnh 111,6 Kg
Chất liệu máy ABS / hợp kim nhôm hàng không cao cấp
Thời gian sạc 3,5 giờ (hỗ trợ sạc nhanh)
Thời gian hoạt động 8-12 giờ
Tốc độ 1~1,2m/giây (có thể điều chỉnh)
Tải trọng tối đa 300Kg
Bộ Robot bao gồm 1*cọc sạc và 1*kệ tiêu chuẩn
Chức năng Có chức năng nâng

Điều hướng tự động
Khả năng gắn kệ/xe đẩy
Giao hàng nâng
Giao hàng bằng sàn phẳng
Giao hàng bằng kệ/xe đẩy
Các nhiệm vụ giao hàng khác

PHÂN PHỐI BỞI TỰ ĐỘNG HÓA MINH TÂM

Robot i300B-L Lifting Version là dòng robot nâng hạ thông minh, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)tự động hóa, giúp tối ưu hóa quy trình bốc xếp, vận chuyển và quản lý kho hàng trong ngành logistics, sản xuất và thương mại. Với thiết kế cơ chế nâng hạ tiên tiến, i300B-L nâng cao hiệu suất làm việc, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn lao động.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống nâng hạ thông minh

  • Cơ chế nâng hạ tự động, tải trọng lớn
  • Độ chính xác cao, thích ứng với nhiều loại hàng hóa
  • Giảm thiểu sai sót trong quá trình vận chuyển

Tích hợp AI & IoT hiện đại

  • Nhận diện vật thể, tối ưu hóa quy trình bốc xếp
  • Học máy giúp cải thiện hiệu suất theo thời gian
  • Điều khiển từ xa qua WiFi/Bluetooth

Di chuyển linh hoạt & an toàn

  • Cảm biến thông minh giúp tránh chướng ngại vật
  • Hệ thống định vị chính xác, điều hướng tự động
  • Hoạt động ổn định trong nhiều môi trường

Tiết kiệm năng lượng & bảo vệ môi trường

  • Pin dung lượng cao, thời gian hoạt động dài
  • Vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng
  • Giảm phát thải CO₂, thân thiện với môi trường

Ứng dụng đa lĩnh vực

Nhà máy & xí nghiệp: Tự động hóa quá trình nâng hạ, vận chuyển nguyên liệu
Logistics & kho hàng: Tối ưu sắp xếp, bốc dỡ hàng hóa
Siêu thị & trung tâm thương mại: Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nặng
Dây chuyền sản xuất: Cải thiện hiệu suất và giảm tải lao động thủ công

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật cơ bản Kích thước 870*504*1200mm  
Đường kính quay 990
Khoảng sáng gầm 25mm
Trọng lượng ≤130kg
Tải trọng tối đa 300KG
Chiều cao nâng tối đa 60mm
Thời gian nâng tối thiểu 4s
Tốc độ không tải/tải tối đa 1.5m/s
Tốc độ đầy tải tối đa 1.2m/s
Tốc độ quay tại chỗ 90°/2s,180°/3s
Độ dốc/bước/khoảng cách tối đa 5°/20mm/40mm
Nhiệt độ làm việc 0~45℃
Thông số thiết kế Phương pháp truyền động
Phương pháp điều hướng Điều hướng Laser Slam Vision SLAM (tùy chọn) Điều hướng theo đường nhìn về phía trước Điều hướng cột phản quang Điều hướng mã QR
Độ phân giải bản đồ 5cm (mặc định); Độ phân giải 1,5cm có thể cấu hình5cm (mặc định); Độ phân giải 1,5cm có thể cấu hình
Diện tích tối đa cho một lần triển khai 500*500 (độ phân giải 5cm); 300*300 (độ phân giải 1,5cm)
Phương pháp định vị cuối Vị trí chân giá đỡ (±20mm, ±2°) Đầu định vị (±10mm, ±1°) Mã QR mặt đất (±10mm, ±1°) Vị trí đánh dấu (hình chữ L, hình chữ V, v.v.) (±10mm, ±1°) Vị trí hỗ trợ dải phản quang (±10mm, ±1°)
Thông số laser (một mảnh) RPLIDAR S3E, phạm vi 0-40m (phản xạ 90%), độ chính xác ±3cm
Camera độ sâu (một mảnh) FOV độ sâu đơn: H:75±3°; V:51±3°; khoảng cách phát hiện: 0,3-3,5m
Pin                      LiFePO4 battery 24V30Ah
Tuổi thọ pin Tham khảo: Độ thâm hụt dưới 20% trong 2000 chu kỳ sạc/xả
Phương pháp sạc Sạc tự động/Sạc thủ công
Thời gian làm việc 12h (hoạt động không tải) 7h (điều kiện hoạt động thông thường) Tham chiếu tải 300KG: 4,5h sử dụng 80% công suất
Thời gian sạc 3.5 giờ
Kết nối 4G/WIFI
Tránh chướng ngại vật Phát hiện vật thể cao Phát hiện vật thể thấp Phát hiện bước
Chiều cao phát hiện chướng ngại vật Tránh chướng ngại vật LiDAR chính: 205mm; Tránh tầm nhìn/vật thể thấp: hơn 50mm
Đèn báo trạng thái
Nút dừng khẩn cấp 3 nút
Thanh chống va chạm Được bao bọc toàn bộ
Phát hiện quá tải và lệch Hiện không có sẵn
Cấp độ bảo vệ IP21
Nút/Giao diện ngoại vi Công tắc nguồn chính Nằm ở bên phải, phía sau của robot (tham khảo hướng dẫn để biết chi tiết)
Nút bật/tắt Nằm ở  bên phải, phía sau của robot (tham khảo hướng dẫn để biết chi tiết)
Nút dừng khẩn cấp 3 nút dừng khẩn cấp nằm ở phía trên robot, phía trước bên trái và phía sau bên phải của khung xe.
Phanh nhả 1 ở phía trên của robot và 1 ở phía sau bên phải của khung robot (bên dưới nút bật/tắt)
Cổng đọc mã vạch Cần đặt trước
Cổng cung cấp điện Cần đặt trước
Giao diện truyền thông Cần đặt trước
Vị trí cố định cơ học Cần đặt trước
Kệ Chân kệ Ống vuông hơn 40mm (tốt nhất là màu bạc, vật liệu trắng mờ, v.v.)
Kích thước kệ tối thiểu 680*400mm
Kích thước kệ tối đa 900*900mm
Kích thước kệ tiêu chuẩn 700*700 (kích cỡ nhỏ) 800*900 (kích cỡ trung bình)
Chiều cao đáy kệ 300mm
Chiều cao kệ tối đa 1500mm
Chiều cao trọng tâm kệ 900mm
Độ lệch trọng tâm tải 60mm
Khoảng cách kệ Khoảng cách giữa các cạnh ngoài cùng của các kệ liền kề không được nhỏ hơn 150mm.
Môi trường Môi trường trong nhà Tránh bụi, nước, khói hoặc các chất gây ô nhiễm khác; Tránh xa các loại khí và chất lỏng dễ cháy, nổ hoặc ăn mòn.
Độ ẩm 10~95%, không ngưng tụ
Độ cao Dưới 2000 mét so với mực nước biển
Độ sạch của mặt đất Giữ sàn nhà sạch sẽ, không có bụi, dầu hoặc chất lỏng.
Vật liệu mặt đất Sàn khu vực làm việc của robot phải được làm bằng vật liệu có khả năng xả tĩnh điện.
Khả năng chịu tải của mặt đất Sàn cứng, chịu lực 1,5 tấn/m2, áp suất cho phép lớn hơn 1,5MPa
Chiều rộng đi qua tối thiểu khi không tải 600mm
Chiều rộng đi qua tối thiểu khi có tải Chiều rộng kệ robot +200mm, kệ tiêu chuẩn là 700mm, tức là chiều rộng đi qua tối thiểu là 900mm
 

Đánh giá & Nhận xét ROBOT i300B-L LIFTING VERSION 0

Điểm Đánh Giá Trung Bình 0/5
0
0
0
0
0

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “ROBOT i300B-L LIFTING VERSION”